Có 2 kết quả:

日月晕 rì yuè yùn ㄖˋ ㄩㄝˋ ㄩㄣˋ日月暈 rì yuè yùn ㄖˋ ㄩㄝˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) halo
(2) ring of light around the sun or moon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) halo
(2) ring of light around the sun or moon

Bình luận 0